Ghi chép thứ 01: Ma Trơi (Quỷ Hỏa)
Trong những cánh đồng hoang vu và nghĩa địa cổ kính của Bắc Bộ Việt Nam, Ma Trơi lập lòe như đốm lửa xanh oan nghiệt, sinh từ oán khí của xương cốt vô chủ, dụ dỗ kẻ lạc lối bằng ánh sáng giả tạo trước khi cướp đoạt hơi ấm linh hồn, kéo nạn nhân vào vòng xoáy lạnh lẽo của cõi âm.
Chi phí: 1
|Máu: 2
|Sức mạnh: 2

Trích từ “Âm Giới Thư - Chương Vực Thẳm Âm Hồn”
Ma Trơi, hay Quỷ Hỏa, không thuộc cõi âm, cũng không hoàn toàn thuộc về cõi dương.
Nó là linh khí hóa hình, sinh ra từ sự hỗn loạn và vô thừa nhận, oan hồn của những kẻ chết trận, xương tàn vô chủ, nơi hơi đất âm hàn tích tụ.
Hình thái của nó là một ngọn lửa lập lòe, yếu ớt nhưng không bao giờ tắt.
Nó ánh lên màu xanh nhạt, trắng bệch, loáng thoáng bay lên với sự ảo diệu tàn độc.
Nó tồn tại để tìm kiếm hơi ấm, hoặc một linh hồn thế mạng để thoát khỏi kiếp vất vưởng.
Ở vùng đất chiến trường cũ thuộc Bắc Bộ, có một người gác đêm tên là Ba Đèo, vốn là kẻ khinh miệt linh dị.
Một đêm sương mù giăng mắc, hắn đã thấy.
Cách hắn chừng trăm bước, một đốm lửa xanh le lói bỗng nhiên ngừng lượn lờ, rồi đột ngột bay thẳng về phía hắn với tốc độ kinh hoàng, mang theo luồng hơi lạnh thấu xương của âm hồn.
Hơi lạnh ấy thẩm thấu sau gáy, và tiếng gió rít bên tai hắn không còn là gió, mà là tiếng xì xào vô số từ những linh hồn bị Quỷ Hỏa mang theo.
Ba Đèo gục xuống trước cổng làng.
Hắn sống thêm ba ngày, không ăn không uống, chỉ còn là một xác phàm lạnh buốt với đôi mắt trợn trừng vô hồn.
Người ta biết, hắn đã bị Ma Trơi bắt hồn.
Linh hồn bị cướp đi, Ba Đèo chỉ còn lặp lại một câu vô nghĩa, cho đến khi chết: “Ánh sáng xanh… nó lạnh lắm… nó muốn lấy hơi ấm…”
Đêm ấy, ánh lửa xanh vẫn bập bùng trên cánh đồng, như thể nó đã nuốt trọn một nguồn hơi ấm mới, càng thêm mạnh mẽ trong sự cô đơn và bi thảm.
Những Bí Mật Chôn Vùi Dưới Lớp Đất Lạnh
Những đốm lửa ma quái này không phải ngẫu nhiên nhảy múa trong đêm, chúng là tàn tích của nỗi đau bị lãng quên, từ những chiến trường xưa nơi xác chết chất chồng mà không một nấm mồ, hay những đầm lầy nghĩa địa nơi xương trắng phơi dưới trời mưa.
Oán khí từ hơi thở cuối cùng, bị chôn vùi trong đất lạnh lẽo, ngưng tụ thành khí phosphine và diphosphine, cháy âm ỉ tạo nên ngọn lửa xanh lập lòe, nửa thực nửa ảo.
Theo quan niệm dân gian, Ma Trơi chính là linh hồn của những kẻ chết oan, hồn củi cây hay thậm chí là loài ma nhỏ tinh nghịch, lang thang tìm cách trêu chọc kẻ sống để đổi lấy chút hơi ấm dương gian.
Tại những vùng đất Bắc Bộ như Quảng Ninh hay Lạng Sơn, nơi di tích chiến tranh vẫn còn vương mùi khét lẹt của bom đạn, lời đồn thì thầm rằng mỗi đốm lửa ấy mang theo tiếng kêu cứu của hàng ngàn linh hồn, bị kẹt giữa lằn ranh sống chết, chờ đợi một kẻ lữ hành ngây thơ để dẫn dụ vào vòng xoáy oán hận.
Không chỉ từ chiến tranh, đôi khi chúng sinh ra từ những tai ương tự nhiên, nơi lũ lụt cuốn phăng làng mạc, để lại xác người trôi nổi trên sông sâu, và chính sự phân hủy âm thầm ấy đã đánh thức Quỷ Hỏa từ lòng đất, biến đêm tối thành sân khấu của nỗi kinh hoàng vĩnh cửu.
Ở những ngôi đền cổ ven sông Hồng, nơi gió mang theo hơi ẩm của quá khứ, người ta vẫn khắc lên gỗ những lời cảnh tỉnh, nhắc nhở rằng nếu không siêu độ kịp thời, oán khí sẽ hóa thành Ma Trơi, nhân lên trong sương mù, chờ đợi những nạn nhân mới để thắp sáng nỗi đau của chính mình.
Bóng Ma Lập Lòe Giữa Sương Mù Đêm Huyền
Khi màn đêm buông xuống như tấm vải đen nặng nề, Ma Trơi không vội vã lao tới mà lặng lẽ lượn lờ ở rìa tầm mắt, một đốm sáng xanh yếu ớt nhảy múa trên cánh đồng hoang hoặc ven bìa rừng tối tăm.
Nó có thể trông như ngọn đuốc lạc của lữ khách xa xôi, hoặc ánh lửa trại mời gọi từ xa, dụ dỗ kẻ cô đơn bằng vẻ ấm áp giả tạo giữa cái lạnh cắt da.
Nhưng khi kẻ lạ mặt tiếp cận, đốm lửa ấy sẽ bỗng dưng tăng tốc, bay lượn vòng quanh đầu họ với tiếng rít khe khẽ, mang theo mùi tanh nồng của đất mộ và hơi lạnh buốt giá thấm vào xương tủy.
Tiếng động từ nó không phải tiếng lửa reo mà là tiếng thì thầm xa xăm, như lời van xin bị bóp méo từ cõi âm vọng về, kể về những trận đánh đẫm máu chưa từng nguôi ngoai, khiến tim kẻ nghe đập loạn nhịp, linh hồn co rúm trước nỗi khiếp đảm vô hình.
Mùi vị đi kèm là thứ hắc ín pha lẫn vị chua loét của oán khí cũ kỹ, lan tỏa trong không khí sương mù, khiến tầm nhìn mờ ảo và không khí xung quanh nặng nề như chì đúc, đôi khi dẫn dụ cả bầy Ma Trơi tụ tập, tạo thành dải sáng xanh ma quái giăng lối, biến con đường quen thuộc thành mê cung dẫn thẳng vào vực thẳm.
Trong những đêm trăng non, khi sương mù cuộn trào từ sông sâu, Quỷ Hỏa thường hiện diện dày đặc, lưỡi lửa chúng đan xen như mạng nhện lập lòe, chờ đợi tiếng bước chân lạc lõng để giăng bẫy, kéo theo không chỉ hơi ấm mà cả ký ức đau thương của bao kiếp người.
Lời Nguyền Buốt Giá Lan Tỏa Vĩnh Viễn
Chạm trán Ma Trơi không chỉ là ảo ảnh thoáng qua mà là lời nguyền buốt giá kéo dài sang kiếp sau.
Nạn nhân ban đầu cảm nhận cơn lạnh thấu xương lan từ da thịt, như có bàn tay vô hình vuốt ve sau gáy, khiến hơi thở nghẹn lại thành những tiếng lắp bắp vô nghĩa.
Nếu đốm lửa quệt phải da thịt, nỗi đau sẽ lan tỏa như băng giá lan rộng, tay chân tê cóng từ từ, máu đông đặc trong mạch, và rốt cuộc, hồn phách bị hút phắt khỏi xác thịt, lạc lõng trôi dạt trong vực sâu âm hồn.
Những ai may mắn sống sót vẫn mang dấu vết vĩnh viễn: da dẻ xanh xao, giọng nói run rẩy, cùng những giấc mộng kinh hoàng nơi Ma Trơi rượt đuổi với tiếng cười khục khặc vọng từ bóng tối.
Hơn thế, lời nguyền ấy có thể lan truyền, khiến người thân của nạn nhân bắt đầu thấy đốm sáng xanh lảng vảng quanh nhà vào đêm khuya, hoặc nghe tiếng rít lạ lùng trong gió, dần dần kéo cả dòng họ vào vòng lặp oán hận không lối thoát.
Ở những làng quê ven biên giới Lạng Sơn, nơi sương mù mang theo tiếng thì thầm của quá khứ, có những gia đình vẫn kể về ông tổ từng bị Ma Trơi dẫn lối lạc, và từ đó, con cháu họ phải sống với nỗi sợ hãi dai dẳng, tránh xa cánh đồng vào những đêm tối, vì chỉ một ánh nhìn thoáng qua cũng có thể đánh thức Quỷ Hỏa từ giấc ngủ sâu của ký ức.
Ánh Sáng Cứu Rỗi Giữa Bóng Tối Vô Tận
Qua bao đời truyền lại, dân gian chia sẻ những nghi thức xưa cũ để đẩy lùi nỗi kinh hoàng ấy.
Nếu nghi hoặc đốm sáng xanh là Ma Trơi, chớ nhìn thẳm vào nó, vì ánh nhìn ấy sẽ trói buộc linh hồn bạn vào vòng xoáy oán thù.
Thay vào chỗ ấy, quay lưng lại ngay lập tức, miệng lẩm nhẩm tên các vị thần bảo hộ như Thánh Gióng hay Bà Chúa Kho, đồng thời rắc một nắm muối hạt hoặc lá bàng tươi về phía ánh lửa, bởi vị chua đắng của chúng sẽ khiến Quỷ Hỏa co rút, buộc nó phải lùi sâu vào bóng tối.
Và hơn hết, hãy tránh xa những chốn chiến trường cũ hay nghĩa địa hoang vu vào đêm khuya, nơi gió đêm vẫn thì thầm lời nguyền của kẻ khuất bóng.
Những thầy cúng lão luyện ở Bắc Bộ còn khuyên dùng bùa chú vẽ bằng than củi từ mộ phần, khắc lên giấy vàng với lời kinh cầu siêu độ, đốt lên để khói bay cuốn theo oán khí, giải phóng linh hồn Ma Trơi khỏi vòng lặp đau thương.
Hoặc, nếu dám đối mặt, hãy ném một nắm gạo rang nóng hổi vào hướng đốm sáng ấy, vì hạt gạo nổ lách tách sẽ xua tan lớp vỏ ảo ảnh, buộc Ma Trơi phải hiện nguyên hình và chạy trốn trước bình minh.
Thế nhưng, dù nghi thức nào cũng đòi hỏi lòng can đảm sắt đá, vì chỉ một thoáng do dự, và đốm lửa xanh ấy sẽ lao tới, kéo bạn vào cõi u minh nơi tiếng thì thầm khàn khàn vang vọng mãi không nguôi.
Ngày nay, Ma Trơi dường như chỉ còn là bóng dáng mờ nhạt trong những câu chuyện người lớn dùng để dọa nạt trẻ thơ, kiểu như “đi đêm khuya coi chừng Ma Trơi dẫn lối lạc”.
Thế nhưng ở những vùng đất quanh Bắc Bộ, vẫn có những kẻ già nua kể lại rằng đôi khi, giữa đêm khuya tĩnh mịch, đốm sáng xanh le lói trên cánh đồng, và khi gió heo may thổi qua, nó bỗng dưng lao vút về phía kẻ chứng kiến.
Đó chính là Ma Trơi, vẫn lảng vảng, vẫn khao khát, trong màn đêm bất tận của cõi âm.
