logo

Ghi chép thứ 08: Xà Niêng

Trong rừng sâu núi Cấm An Giang, Xà Niêng lảng vảng với nụ cười méo mó, sinh từ oán khí của kẻ lạc lối ngậm ngải tìm trầm, dụ dỗ lữ khách bằng tiếng hú giả tạo trước khi cắn xé linh hồn, kéo nạn nhân vào vòng xoáy điên loạn của dã nhân.

Xuất bản vào: 9 tháng 11, 2025

Chi phí: 3

|

Máu: 6

|

Sức mạnh: 4

Ghi chép thứ 08: Xà Niêng

Trích từ “Âm Giới Thư - Chương Vực Thẳm Âm Hồn”

Trong rừng sâu núi Cấm, vùng Thất Sơn An Giang, người ta thì thầm về một giống dã nhân tên là Xà Niêng.

Thân hình chúng đầy lông lá xù xì, hai tay dài ngoằng gần chạm đất, dáng đi khom khom như khỉ đột, nhưng gương mặt lại giống người đến rợn người.

Thứ khiến bất kỳ ai chạm mặt cũng hoảng loạn tột độ chính là nụ cười của chúng.

Một nụ cười dài ngoằng, méo mó như bị xé toạc từ tai này sang tai kia, phát ra tiếng khanh khách the thé lẫn vào tiếng gió rừng rít qua tán lá.

Người dân quanh vùng sợ Xà Niêng đến mức chỉ cần nghe tiếng hú vọng từ xa cũng vội dừng tay bẫy thú, quay đầu rút lui mà không dám liều thêm nửa bước.

Có kẻ kể rằng chúng không giết người ngay lập tức, mà thích đùa giỡn tàn nhẫn, rượt đuổi nạn nhân qua những bụi rậm gai góc cho đến khi kẻ bị săn ngã quỵ vì kiệt sức, rồi mới lao tới cắn phập vào cổ, uống máu tươi rói giữa tiếng cười man rợ vang vọng.

Ở miền Đông Nam Bộ, người ta còn gọi chúng là Đười Ươi Ăn Thịt, những bóng ma rừng xanh với cơn thèm khát không bao giờ nguôi.

Dân đi rừng rỉ tai nhau rằng nếu chẳng may gặp phải, Xà Niêng sẽ lao tới như cơn gió độc, nắm chặt lấy tay nạn nhân mà cười điên dại, hàm răng vàng khè lấp ló sau lớp môi nứt nẻ.

Nếu đứng chết trân vì nỗi sợ hãi tê liệt, nó sẽ lôi tuột bạn vào lòng rừng sâu thẳm, và một thời gian sau, người ấy cũng hóa thành một con Xà Niêng khác, lang thang với ký ức phai mờ và cơn đói vĩnh cửu.

Còn nếu bỏ chạy, nó sẽ đuổi theo không ngừng nghỉ đến khi bắt được, cắn nát cổ họng, để lại xác treo vắt vẻo trên cành cây cổ thụ như lời cảnh báo từ cõi âm.

Người xưa sợ loài này đến mức trước khi vào rừng, họ thường đeo hai ống tre to bản vào cẳng tay.

Phòng khi gặp phải Xà Niêng, chỉ cần rút ống tre ra ném đi, nó sẽ tưởng là tay người, nắm chặt lấy mà cười đến quặn ruột đau đớn.

Còn họ có cơ hội để chạy thoát thân, hòa vào bóng tối trước khi tiếng hú lại vang lên lần nữa.

Nhưng sự thật, Xà Niêng không hẳn là thú dữ thuần túy.

Có người thì thầm rằng chúng vốn là con người, những kẻ đi tìm trầm hương quý hiếm, ngậm ngải say mê đến mức lạc lối giữa rừng già, không còn nhớ đường ra, quên cả tiếng nói loài người, quên cả tên tuổi chính mình.

Họ sống hoang dã giữa rừng, ăn sống nuốt tươi thú rừng, lông mọc um tùm, trí óc hóa điên loạn, cuối cùng biến thành thứ dã nhân nửa người nửa thú ấy, bị nguyền rủa bởi chính lòng tham và sự cô lập.

Người già trong vùng còn kể rằng trước khi đi rừng tìm trầm, ai nấy đều phải đến miếu Bà Chúa Trầm Hương, Thánh Mẫu Thiên Y A Na còn gọi là Bà Chúa Ngọc, mà thề sống chết có nhau, không phản bội đồng đội.

Nếu ai dám bội thề, cướp trầm của bạn bè, bỏ rơi kẻ khác giữa đường, hay giết hại lẫn nhau vì miếng mồi tham lam, Bà sẽ che mắt họ, khiến kẻ ấy vĩnh viễn lạc giữa rừng sâu không lối thoát.

Không chết ngay, chỉ tồn tại mà hóa thành Xà Niêng, lang thang với nỗi đau không tên.

Người ta nói đêm trăng sáng, ở triền núi Cấm, đôi khi nghe tiếng cười khanh khách vọng xuống từ rừng rậm có thể đó chính là tiếng của những kẻ từng là người, nay chỉ còn nhớ cách cười man rợ, chứ không nhớ mình đã từng là ai.

Tiếng Hú Vang Vọng Từ Lòng Rừng U Tối

Giữa những tán cổ thụ um tùm che khuất cả mặt trời, Xà Niêng không vội lộ diện mà lặng lẽ lẩn khuất ở rìa tầm nhìn, một bóng dáng khom khom di chuyển với tiếng lá xào xạc khe khẽ, trông như khỉ đột lạc loài nhưng mang theo hơi thở tanh nồng của thịt sống.

Nó có thể bắt chước tiếng chim hót hoặc tiếng suối reo để dụ dỗ lữ khách mệt mỏi, bằng vẻ quen thuộc giả tạo giữa cái oi bức rừng già.

Nhưng khi nạn nhân tiến lại gần, bóng dáng ấy sẽ bỗng dưng đứng thẳng dậy, nở nụ cười dài ngoằng với hàm răng nhọn hoắt, mang theo mùi hôi thối của máu cũ và hơi lạnh thấu xương từ những đêm dài cô độc.

Tiếng hú từ nó không phải tiếng thú gầm mà là tiếng cười méo mó, như lời nguyền bị bóp méo từ cõi âm vọng về, kể về những ngày tháng lạc lối chưa từng nguôi ngoai, khiến tim kẻ nghe đập thình thịch, linh hồn co rúm trước nỗi khiếp đảm vô hình.

Mùi vị đi kèm là thứ tanh nồng pha lẫn vị đắng chát của ngải rừng cũ kỹ, lan tỏa trong không khí ẩm mốc, khiến tầm nhìn mờ ảo và không khí xung quanh nặng nề như mạng nhện lá mục, đôi khi dẫn dụ cả bầy Xà Niêng tụ tập, tạo thành vòng vây hú vang giăng lối trong rừng, biến lối mòn quen thuộc thành mê cung dẫn thẳng vào vực thẳm điên loạn.

Trong những đêm trăng khuyết, khi sương mù cuộn trào từ khe núi, dã nhân thường hiện diện dày đặc, tay dài chúng quờ quạng như mạng nhện lông lá, chờ đợi tiếng bước chân lạc lõng để giăng bẫy, kéo theo không chỉ thân xác mà cả ký ức đau thương của bao kiếp người.

Lời Nguyền Ngải Rừng Và Những Linh Hồn Bị Lạc

Những bóng ma nửa người này chẳng phải tự dưng mà lang thang giữa rừng già An Giang, chúng là di sản của nỗi thống khổ bị nguyền rủa, từ những chuyến săn trầm hương đầy tham lam nơi dòng người lạc lối giữa bụi ngải say, hoặc những vụ phản bội bạn bè dưới tán cây cổ thụ.

Oán khí từ hơi thở cuối cùng của những kẻ từng là thợ rừng, bị ngải độc xâm chiếm, đông đặc thành lớp lông xù xì, nửa thực nửa ảo, lang thang tìm kiếm kẻ thay thế để thoát khỏi vòng lặp vĩnh cửu trong Thất Sơn.

Theo truyền thuyết dân gian, Xà Niêng chính là hồn ma của những người đi rừng săn thú hoặc ngậm ngải tìm trầm rồi lạc sâu, ăn tươi nuốt sống đến biến dạng, thường ẩn náu ở núi Cấm, chờ đợi lữ khách sơ hở để lây lan lời nguyền.

Tại những vùng đất như An Giang hay Thất Sơn, nơi miếu Bà Chúa Ngọc vẫn còn vương mùi nhang khói của quá khứ, lời đồn thì thầm rằng mỗi tiếng cười ấy mang theo tiếng kêu cứu bị bóp méo của hàng trăm linh hồn, bị kẹt giữa lằn ranh người thú, chờ đợi một nạn nhân hợp mệnh để dẫn dụ vào vực xoáy oán hận.

Không chỉ từ lòng tham, đôi khi chúng sinh ra từ lời nguyền của Thánh Mẫu, nơi Bà che mắt kẻ bội tín, hoặc từ những vụ án mạng giấu xác dưới lớp lá mục, biến cái chết thành lời thì thầm dai dẳng qua những cơn mưa rừng.

Ở những ngôi miếu thờ ven núi Cấm, nơi gió mang theo mùi ẩm của quá khứ, người ta vẫn khắc lên đá những lời cảnh tỉnh, nhắc nhở rằng nếu không thề thốt trung thành trước khi vào rừng, oán khí sẽ hóa thành Xà Niêng, nhân lên trong bóng tối, chờ đợi những nạn nhân mới để lấp đầy khoảng trống điên loạn của chính mình.

Nỗi Đau Xé Toạc Từ Nụ Cười Man Rợ

Chạm trán Xà Niêng không chỉ là cơn ác mộng thoáng qua mà là lời nguyền điên dại kéo dài sang kiếp sau.

Nạn nhân ban đầu cảm nhận cơn lạnh thấu xương lan từ da thịt, như có bàn tay lông lá vuốt ve cổ họng, khiến hơi thở nghẹn lại thành những tiếng lắp bắp vô nghĩa.

Nếu nụ cười quái quệt phải gần kề, nỗi đau sẽ lan tỏa như móng vuốt xé rách, tay chân tê liệt từ từ, máu đông đặc trong mạch, và rốt cuộc, hồn phách bị hút phắt khỏi xác thịt, lạc lõng trôi dạt trong vực sâu rừng già.

Những ai may mắn sống sót vẫn mang dấu vết vĩnh viễn: da dẻ xù xì với vết cào như lông thú, giọng nói khàn khàn như tiếng hú, cùng những giấc mộng kinh hoàng nơi Xà Niêng rượt đuổi với tiếng cười khục khặc vọng từ bóng tối.

Hơn thế, lời nguyền ấy có thể lan truyền, khiến người thân của nạn nhân bắt đầu nghe tiếng hú lạ lùng trong gió đêm, hoặc thấy bóng dáng khom khom lảng vảng quanh nhà, dần dần kéo cả dòng họ vào vòng lặp oán hận không lối thoát.

Ở những làng quê ven Thất Sơn, nơi sương mù mang theo tiếng thì thầm của quá khứ, có những gia đình vẫn kể về ông tổ từng bị Xà Niêng nắm tay, và từ đó, con cháu họ phải sống với nỗi sợ hãi dai dẳng, tránh xa rừng sâu vào những đêm trăng, vì chỉ một tiếng cười thoáng qua cũng có thể đánh thức dã nhân từ giấc ngủ sâu của tán lá.

Bí Thuật Xua Đuổi Bóng Ma Rừng Xanh

Qua bao đời truyền lại, dân gian chia sẻ những nghi thức xưa cũ để đẩy lùi nỗi kinh hoàng ấy.

Nếu nghi hoặc tiếng hú là Xà Niêng, chớ nhìn thẳm vào nụ cười nó, vì ánh nhìn ấy sẽ trói buộc linh hồn bạn vào vòng xoáy điên loạn.

Thay vào chỗ ấy, ném ngay ống tre hoặc nắm muối hạt về phía bóng dáng, miệng lẩm nhẩm tên các vị thần bảo hộ như Bà Chúa Ngọc hay Thánh Mẫu Thiên Y A Na, đồng thời rắc lá ngải tươi quanh người, bởi vị đắng chát của chúng sẽ khiến dã nhân co rúm, buộc nó phải lùi sâu vào rừng rậm.

Và hơn hết, hãy tránh xa những chốn tìm trầm hay bụi ngải vào đêm khuya, nơi gió đêm vẫn thì thầm lời nguyền của kẻ khuất bóng.

Những thầy cúng lão luyện ở An Giang còn khuyên dùng bùa chú vẽ bằng mực trầm từ gỗ quý, khắc lên giấy vàng với lời kinh cầu siêu độ, đốt lên để khói bay cuốn theo oán khí, giải phóng linh hồn Xà Niêng khỏi vòng lặp đau thương.

Hoặc, nếu dám đối mặt, hãy hô to tên đồng đội và thề trung thành trước miếu Bà, vì lời thề thiêng liêng sẽ xua tan lớp vỏ thú tính, buộc Xà Niêng phải hiện nguyên hình và chạy trốn trước bình minh.

Thế nhưng, dù nghi thức nào cũng đòi hỏi lòng can đảm sắt đá, vì chỉ một thoáng do dự, và nụ cười méo mó ấy sẽ quấn lấy bạn, kéo vào cõi u minh nơi tiếng hú khàn khàn vang vọng mãi không nguôi.

Ngày nay, Xà Niêng dường như chỉ còn là bóng dáng mờ nhạt trong những câu chuyện người lớn dùng để dọa nạt trẻ thơ, kiểu như “vào rừng khuya coi chừng Xà Niêng cười man”.

Thế nhưng ở những vùng đất quanh núi Cấm, Thất Sơn, vẫn có những kẻ già nua kể lại rằng đôi khi, giữa đêm trăng tĩnh mịch, tiếng cười khanh khách vọng từ rừng sâu, và khi gió heo may thổi qua, bóng dáng khom khom ấy bỗng dưng lao vút ra từ bụi rậm.

Đó chính là Xà Niêng, vẫn lảng vảng, vẫn khao khát, trong rừng già bất tận của cõi âm.